Có 3 kết quả:
抛弃 pāo qì ㄆㄠ ㄑㄧˋ • 拋弃 pāo qì ㄆㄠ ㄑㄧˋ • 拋棄 pāo qì ㄆㄠ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to discard
(3) to renounce
(4) to dump (sb)
(2) to discard
(3) to renounce
(4) to dump (sb)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi, ném đi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi, ném đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to discard
(3) to renounce
(4) to dump (sb)
(2) to discard
(3) to renounce
(4) to dump (sb)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0